Toyota Corolla Cross 2021: Giá xe Toyota Corolla Cross và khuyến mãi mới nhất tháng 7
Toyota Corolla Cross 2020 720 - 918 triệu
- SUV 5 chỗ
- 2020
- 4.460 x 1.825 x 1.620 mm
- 122 mã lực
- Vô cấp
So với tháng trước, giá xe Toyota Corolla Cross 2021 sang tháng 7 có gì biến động? Mời độc giả tham khảo trong bài viết dưới đây.
Lần đầu ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 5/8/2020, Toyota Corolla Cross là mẫu xe phổ thông đầu tiên tại nước ta được trang bị động cơ Hybrid. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với 3 phiên bản.
Toyota Corolla Cross 2021 vốn được phát triển từ người anh em Corolla thế hệ mới, xe sử dụng cơ sở gầm bệ Toyota New Global Architecture C (TGNA-C) dùng chung với Corolla và C-HR.
Toyota Corolla Cross là mẫu xe phổ thông đầu tiên tại Việt Nam được trang bị động cơ Hybrid
1. Bảng giá niêm yết và lăn bánh các phiên bản Toyota Corolla Cross tháng 7/2021
Theo bảng giá Toyota Corolla Cross tại Việt Nam, mức khởi điểm từ 720 triệu đồng cho phiên bản G, cao nhất là 910 triệu đồng ở phiên bản HV. Nếu lựa chọn màu sơn ngoại thất màu trắng ngọc trai, khách hàng sẽ phải chi thêm 8 triệu đồng.
Bảng giá Corolla Cross 2021
Phiên bản | Động cơ - Hộp số | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | HCM | Các tỉnh khác | |||
Corolla Cross 1.8 G | 1.8L - CVT | 720.000.000 | 828.780.000 | 814.380.000 | 795.380.700 |
Corolla Cross 1.8 G (Màu trắng ngọc trai) |
1.8L - CVT | 728.000.000 | 836.780.000 | 822.380.000 | 804.180.700 |
Corolla Cross 1.8 V | 1.8L - CVT | 820.000.000 | 940.780.000 | 924.380.000 | 905.380.700 |
Corolla Cross 1.8 V (Màu trắng ngọc trai) |
1.8L - CVT | 828.000.000 | 948.780.000 | 932.380.000 | 914.180.700 |
Corolla Cross 1.8 HV | 1.8L - CVT | 910.000.000 | 1.041.580.000 | 1.023.380.000 | 1.004.380.700 |
Corolla Cross 1.8 HV (Màu trắng ngọc trai) |
1.8L - CVT | 918.000.000 | 1.049.580.000 | 1.031.380.000 | 1.013.180.700 |
Chi tiết giá xe Toyota Corolla Cross 2021 (Đơn vị: Đồng)
2. Khuyến mãi tháng 7/2021 của Toyota Corolla Cross
Để biết chi tiết thông tin khuyến mãi, ưu đãi về giá Corolla Cross 2021, độc giả có thể liên hệ trực tiếp tới các đại lý trên toàn quốc của Toyota.
>>> Xem thêm: Bảng giá xe Toyota cập nhật mới nhất 2021
3. Mua Toyota Corolla Cross
Khách hàng muốn mua Toyota Corolla Cross trả góp có thể tham khảo công ty hỗ trợ tài chính của Toyota với những ưu đãi hấp dẫn, lãi suất cạnh tranh. Bên cạnh đó còn có hình thức vay từ các ngân hàng lớn tại Việt Nam, ví dụ như VIB (l/s 7,5%), TPBank (l/s 6,8%), Techcombank (l/s 6,5%), Vietcombank (l/s 7,3%),...
Độc giả có thể liên hệ trực tiếp tới đại lý gần nhất để biết thêm chi tiết, cùng với đó là tham khảo quy trình chung cho việc mua ô tô trả góp theo link sau.
4. So sánh giá xe cùng phân khúc Toyota Corolla Cross 2021
Nằm giữa phân khúc SUV đô thị cỡ B và Crossover cỡ C nhưng khi về Việt Nam, Toyota Corolla Cross được hãng xe hướng tới cạnh tranh cùng các mẫu xe thuộc phân hạng C là chính, nơi có sự góp mặt của Mazda CX-5 hay Hyundai Tucson. Tuy nhiên, phiên bản G tiêu chuẩn vẫn sở hữu mức giá có thể đối đầu với các mẫu xe thuộc phân khúc B-SUV như Kia Seltos, Hyundai Kona hay Ford EcoSport.
Nếu so sánh với các mẫu xe thuộc phân khúc Crossover cỡ C như Mazda CX-5 (819 triệu - 1,149 tỷ đồng) và Hyundai Tucson (799 - 940 triệu đồng) thì giá bán của 2 phiên bản V và HV nằm ở tầm thấp hơn.
Mức giá Toyota Corolla Cross 2021 khởi điểm dưới 1 tỷ đồng, ngang bằng với các mẫu SUV hạng B như Kia Seltos (609 - 729 triệu đồng) và Hyundai Kona (636 - 750 triệu đồng).
Mức giá trải đều giúp Toyota Corolla Cross 2021 có khả năng cạnh tranh với các mẫu xe thuộc phân khúc SUV cỡ B lẫn các sản phẩm thuộc phân hạng C
5. Thông số kỹ thuật chung Toyota Corolla Cross
5.1 Bảng thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross
Tên xe | Corolla Cross 1.8HV | Corolla Cross 1.8G | Corolla Cross 1.8V |
Kiểu xe | SUV 5 chỗ | ||
Xuất xứ | Nhập khẩu | ||
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.460 x 1.825 x 1.620 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.640 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 161 | ||
Bán kính vòng quay (m) | 5,2 | ||
Loại động cơ | 2ZR-FXE, I4, 1.8L | ||
Hộp số | CVT | ||
Nhiên liệu | Xăng | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 97/5.200 | 138/6400 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 142/3600 | 172/4000 | |
Hệ dẫn động | Cầu trước FWD | ||
Treo trước/sau | MacPherson với thanh cân bằng / Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/ Đĩa | ||
Cỡ mâm | 225/50R18 | 215/60R17 | 225/50R18 |
Kích thước tổng thể của Toyota Corolla Cross 2021 lớn hơn những mẫu SUV cỡ B và tiệm cận các mẫu Crossover cỡ C.
5.2 Ngoại thất xe Toyota Corolla Cross
Hạng mục | Corolla Cross 1.8G | Corolla Cross 1.8V | Corolla Cross 1.8HV |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | |
Đèn chiều xa | |||
Đèn LED ban ngày | Có | ||
Đèn pha tự động | Có | ||
Đèn sương mù | LED | ||
Cụm đèn sau | LED | ||
Gương gập điện | Tự động | ||
Gương chỉnh điện | Có | ||
Gương tích hợp xi nhan | Có | ||
Gạt mưa phía sau | Gián đoạn/ liên tục | ||
Gạt mưa tự động | Có | ||
Ăng ten | Đuôi cá | ||
Tay nắm cửa | Đồng màu xe | ||
Thanh đỡ nóc xe | - | Có |
5.3 Nội thất xe Toyota Corolla Cross
Hạng mục | Corolla Cross 1.8G | Corolla Cross 1.8V | Corolla Cross 1.8HV |
Vô lăng bọc da | Có | ||
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu | ||
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có | ||
Chế độ điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 4.2 inch | TFT 7 inch | |
Chất liệu ghế | Da | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | Chỉnh cơ 4 hướng | ||
Hàng ghế sau | Gập 6:4, ngả lưng ghế |
5.4 Tính năng an toàn trên xe Toyota Corolla Cross
Hạng mục | Corolla Cross 1.8G | Corolla Cross 1.8V | Corolla Cross 1.8HV |
Chống bó cứng phanh | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | |||
Phân phối lực phanh điện tử | |||
Khởi hành ngang dốc | |||
Cân bằng điện tử | |||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Sau/ góc trước/ góc sau) | |||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |||
Đèn báo phanh khẩn cấp | |||
Kiểm soát lực kéo | |||
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Không | Có | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Có | |
Cảnh báo chệch làn đường | |||
Hỗ trợ giữ làn đường | |||
Điều khiển hành trình chủ động | |||
Camera 360 độ | |||
Camera lùi | Có | Không | |
Dây đai an toàn | Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | ||
Túi khí | 7 |
5.5 Trang thiết bị tiện nghi
Hạng mục | Corolla Cross 1.8G | Corolla Cross 1.8V | Corolla Cross 1.8HV |
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Khởi động nút bấm | |||
Hệ thống điều hòa | Tự động | Tự động 2 vùng | |
Cửa sổ trời | Có | ||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | ||
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 9 inch | |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | ||
Cổng kết nối Bluetooth | Có | ||
Cổng kết nối USB | |||
Đàm thoại rảnh tay | |||
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt | Có |
Tổng quan về Toyota Corolla Cross 2021
Thiết kế ngoại thất Toyota Corolla Cross 2021
Ngoại hình của Corolla Cross 2021 chẳng khác gì một chiếc RAV4 thu nhỏ. Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình thang úp ngược và cụm đèn LED thanh mảnh tích hợp dải LED định vị ban ngày. Phía dưới là hai đèn sương mù nhỏ nằm 2 bên hốc gió trung tâm.
Thân xe Corolla Cross 2021 toát lên sự tinh tế hơn so với đàn anh RAV4 nhờ các đường gân có phần mượt mà. Bộ vành hợp kim 18 inch kết hợp với lốp 225/50 R18 và các điểm nhấn màu đen ở cản va trước/sau, baga nóc, hốc bánh,... góp phần mang đến vẻ khỏe khoắn cho tổng thể. Phía sau xe có thiết kế đơn giản với đèn hậu LED hai mảnh.
Toyota Corolla Cross giống như một chiếc RAV4 thu nhỏ
Nội thất Corolla Cross 2021
Toyota Corolla Cross 2021 sở hữu không gian nội thất khá rộng rãi với 5 chỗ ngồi và khoang hành lý dung tích 487 lít, đủ cho một gia đình đi du lịch dài ngày.
Các tiện nghi đáng chú ý trên Cross 2021 có thể kể đến màn hình cảm ứng lớn đặt nổi hiện đại, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, điều hòa tự động 2 vùng với cửa gió riêng cho hàng ghế sau, nút chọn chế độ lái, hệ thống âm thanh 6 loa, hệ thống T-Connect ghế sau ngả tối đa 60 độ, cửa sổ trời chỉnh điện, điều hòa tự động 2 vùng độc lập đi kèm cửa gió cho hàng ghế sau,...
Nội thất của Toyota Corolla Cross 2021 có nhiều nét tương đồng với Corolla Altis thế hệ mới
Động cơ Toyota Corolla Cross 2021
Toyota Corolla Cross 2021 tại Việt Nam có 2 tùy chọn động cơ. Hai phiên bản 1.8 G và 1.8 V được trang bị động cơ đốt trong có dung tích 1.8L, kết hợp với hộp số biến thiên vô cấp CVT-I, sản sinh công suất tối đa 140 mã lực tại tua máy 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 172 Nm tại 4.000 vòng/phút.
Tiếp theo là hệ thống Hybrid trên phiên bản 1.8 HV, bao gồm động cơ xăng 4 xi-lanh dung tích 1.8L, tạo công suất tối đa 97 mã lực tại tua máy 5.200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 142 Nm tại 3.600 vòng/phút. Đi kèm là hộp số e-CVT và mô-tơ điện có công suất 72 mã lực cùng mô-men xoắn cực đại 163 Nm.
Theo nhà sản xuất, hệ truyền động hybrid này có khả năng tiết kiệm nhiên liệu từ 1,5 – 2 lần so với xe chỉ sử dụng động cơ đối trong thông thường, cùng với đó là công nghệ tự sạc điện tiện dụng.
Động cơ Hybrid giúp xe có khả năng tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiệu lượng khí thải ra môi trường
Các trang bị an toàn của Corolla Cross 2021
Toyota Corolla Cross 2021 về Việt Nam được trang bị gói công nghệ an toàn Toyota Safety Sense gồm: Hệ thống cảnh báo tiền va chạm PCS; Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động DRCC; Hệ thống cảnh báo lệch làn đường LDA; Hệ thống hỗ trợ giữ làn LTA; Hệ thống đèn pha tự động thích ứng AHB.
Ngoài ra, xe còn sở hữu nhiều tính năng an toàn hấp dẫn như: Cảnh báo điểm mù BSM, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA, cảnh báo áp suất lốp TPWS, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cân bằng điện tử VSC, phân bổ lực phanh điện EBD, phanh khẩn cấp BA, hỗ trợ khởi hàng ngang dốc HAC, 7 túi khí.
Điểm nhấn trang bị an toàn của Toyota Corolla Cross 2021 nằm ở hệ thống an toàn Toyota Safety Sense
Màu sắc xe Corolla Cross 2021
Tại nước ta, Toyota Corolla Cross 2021 được phân phối với 7 tùy chọn màu sắc ngoại thất gồm: Xám/ Đỏ/ Bạc/ Xanh/ Nâu/ Đen/ Trắng ngọc trai. Bên cạnh đó, nội thất cũng có 2 tùy chọn màu sắc gồm đỏ và đen.
Đánh giá Toyota Corolla Cross
- Ưu điểm:
- Thiết kế ngoại thất bắt mắt, hiện đại.
- Nội thất rộng rãi và được trang bị đầy đủ tiện nghi và tính năng an toàn.
- Tiết kiệm nhiên liệu.
- Nhược điểm:
- Động cơ công suất hơi thấp
- Nội thất "vay mượn" quá nhiều từ Corolla mới
Những câu hỏi về Toyota Corolla Cross:
1. Toyota Corolla Cross có mấy phiên bản?
Corolla Cross có 3 phiên bản:
- Corolla Cross 1.8 G
- Corolla Cross 1.8 V
- Corolla Cross 1.8 HV
2. Giá của Toyota Corolla Cross là bao nhiêu?
Giá Corolla Cross dao động từ 720.000.000 đến 918.000.000 tùy phiên bản và màu sắc.
3. Kích thước xe Toyota Corolla Cross là bao nhiêu?
Toyota Corolla Cross có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4460 x 1825 x 1620mm
4. Xe Toyota Corolla Cross có mấy màu?
Hiện xe Corolla Cross đang bán có 7 màu: Bạc / Đen / Đỏ / Nâu / Ngọc trai / Xám xanh / Xanh
Kết
Nhìn chung, Corolla Cross 2021 được đánh giá là sở hữu thiết kế và các thông số kỹ thuật, tính năng an toàn khá hấp dẫn, đặc biệt là động cơ Hybrid hứa hẹn đem tới trải nghiệm mới là cho người dùng phổ thông. Ngoài ra, giá xe Toyota Corolla Cross 2021 được cho là hợp lý đối với một sản phẩm được nhập khẩu nguyên chiếc.
Lưu ý: Toyota Corolla Cross 2021 được hiểu là xe Toyota Corolla Cross sản xuất năm 2021, không thể hiện model year của sản phẩm.
Đỗ Kỷ
0 Bình luận